Từ điển Thiều Chửu
蠙 - tân
① Một tên riêng của con trai.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠙 - tân
(văn) ① Một loài trai; ② Trân châu, ngọc trai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蠙 - tần
Tần châu 蠙珠: Hạt ngọc trai.


蠙珠 - tần châu ||